Trong bài học Tiếng Anh 12 Unit 4 Getting started, học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề phát triển đô thị (Urban development). Hãy cùng IELTS LangGo đi sâu vào từng phần của bài học kèm những giải thích chi tiết và đáp án chính xác để giúp bạn học tập hiệu quả nhất nhé!
Sau đây là đoạn hội thoại giữa Nam và Mark về sự thay đổi của khu phố qua thời gian. Hãy cùng tìm hiểu nội dung và từ vựng quan trọng:
Nam: Hi, Mark! | Chào Mark! |
Mark: Hi, Nam! Sorry I'm late. I got lost because your neighbourhood has changed a lot. | Chào Nam! Xin lỗi vì tôi đến muộn. Tôi bị lạc vì khu phố của bạn đã thay đổi rất nhiều. |
Nam: Yeah. It's been three years since your last visit. Anyway, do you want to go for a walk? I'll show you around. | Ừ. Đã ba năm kể từ lần cuối bạn đến thăm. Dù sao, bạn có muốn đi dạo không? Tôi sẽ dẫn bạn đi xung quanh. |
Mark: Fresh air and a walk sound nice. Let's go! | Không khí trong lành và đi dạo nghe có vẻ hay đấy. Đi thôi! |
Mark: Nam, there used to be a rice field opposite your house, right? | Nam, trước đây đối diện nhà bạn có một cánh đồng lúa phải không? |
Nam: Exactly, Mark. But now they have built several high-rise buildings. The city is getting bigger and bigger. | Đúng vậy, Mark. Nhưng bây giờ họ đã xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng. Thành phố ngày càng lớn hơn. |
Mark: Yes, more and more people want to live in urban areas nowadays. This is part of the process of urbanisation. | Đúng vậy, ngày nay ngày càng nhiều người muốn sống ở khu vực thành thị. Đây là một phần của quá trình đô thị hóa. |
Nam: That's true. There are also new public parks and people can enjoy more leisure activities. In addition to the big shopping centre, there is a convenience store on every corner. And look at our new electric buses! Do you want to go for a ride? | Đúng vậy. Cũng có những công viên công cộng mới và mọi người có thể tận hưởng nhiều hoạt động giải trí hơn. Ngoài trung tâm mua sắm lớn, còn có cửa hàng tiện lợi ở mọi góc phố. Và hãy nhìn những chiếc xe buýt điện mới của chúng ta! Bạn có muốn đi thử không? |
Mark: Sure, Nam... Wow! The bus is so quiet and comfortable! It's the first time I've been on an electric bus. Getting around is probably becoming more and more convenient for local residents. | Chắc chắn rồi, Nam... Wow! Chiếc xe buýt thật yên tĩnh và thoải mái! Đây là lần đầu tiên tôi đi xe buýt điện. Việc đi lại có lẽ đang trở nên thuận tiện hơn đối với người dân địa phương. |
Nam: Not really. The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get, especially during rush hour. The cost of living is also going up. These are the changes that I don't like. | Không hẳn. Khu vực càng đông đúc thì tình trạng kẹt xe càng tệ, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Chi phí sinh hoạt cũng đang tăng lên. Đây là những thay đổi mà tôi không thích. |
Mark: That's true, Nam. I guess urbanisation can also cause problems... | Đúng vậy, Nam. Tôi đoán quá trình đô thị hóa cũng có thể gây ra các vấn đề... |
Từ vựng và cụm từ quan trọng:
neighbourhood (khu phố, hàng xóm)
high-rise buildings (tòa nhà cao tầng)
urbanisation (quá trình đô thị hóa)
leisure activities (các hoạt động giải trí)
convenience store (cửa hàng tiện lợi)
local residents (cư dân địa phương)
rush hour (giờ cao điểm)
cost of living (chi phí sinh hoạt)
(Đọc lại đoạn hội thoại. Xác định xem những phát biểu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
Câu hỏi | T | F |
1. The last time Mark visited Nam's place was three years ago. (Lần cuối Mark đến thăm nhà Nam là ba năm trước.) | ✓ | |
2. There used to be a park opposite Nam's house. (Trước đây đối diện nhà Nam có một công viên.) | ✓ | |
3. There aren't any new leisure or shopping facilities in Nam's neighbourhood. (Không có bất kỳ cơ sở giải trí hay mua sắm mới nào trong khu phố của Nam.) | ✓ | |
4. Traffic jams and rising cost of living are the two problems that Nam mentioned. (Kẹt xe và chi phí sinh hoạt tăng cao là hai vấn đề mà Nam đề cập.) | ✓ |
Giải thích đáp án:
T - Trong đoạn hội thoại, Nam nói: It's been three years since your last visit (Đã ba năm kể từ lần cuối bạn đến thăm).
F - Mark hỏi về rice field (cánh đồng lúa) chứ không phải park (công viên) đối diện nhà Nam.
F - Nam đã đề cập đến new public parks (công viên công cộng mới), big shopping centre (trung tâm mua sắm lớn) và convenience stores (cửa hàng tiện lợi).
T - Nam nói về traffic jams during rush hour (kẹt xe trong giờ cao điểm) và cost of living is going up (chi phí sinh hoạt đang tăng lên).
(Ghép các từ để tạo thành những cụm từ được đề cập trong phần 1.)
Đáp án
1 - c. urban areas
Giải thích: urban areas (khu vực thành thị): Cụm từ chỉ những vùng đô thị phát triển
2 - d. leisure activities
Giải thích: leisure activities (hoạt động giải trí): Các hoạt động thư giãn, giải trí trong thời gian rảnh
3 - a. local residents
Giải thích: local residents (cư dân địa phương): Những người sống tại khu vực đó
4 - b. rush hour
Giải thích: rush hour (giờ cao điểm): Thời gian đông đúc nhất trong ngày, thường là giờ đi làm về
Trong phần Tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 Getting started này, học sinh sẽ hoàn thành câu bằng cách sử dụng các cụm từ đã xuất hiện trong đoạn hội thoại.
1. They have built several high-rise buildings opposite Nam's house. (Họ đã xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng đối diện nhà Nam.)
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại.
2. The city where Nam lives is getting bigger and bigger. (Thành phố nơi Nam sống đang trở nên ngày càng lớn hơn.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép comparative + and + comparative để diễn tả sự thay đổi liên tục.
3. It's the first time Mark has been on an electric bus. (Đây là lần đầu tiên Mark đi xe buýt điện.)
Giải thích: Cấu trúc It's the first time + present perfect để diễn tả trải nghiệm lần đầu.
4. The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get. (Khu vực càng đông đúc thì tình trạng kẹt xe càng nghiêm trọng.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép The + comparative..., the + comparative... để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận.
Qua bài soạn Tiếng Anh 12 Unit 4 Getting started, chúng ta đã tìm hiểu về chủ đề phát triển đô thị thông qua đoạn hội thoại sinh động và các bài tập thực hành bổ ích. Hy vọng bài giải chi tiết này sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt cho các bài học tiếp theo trong chương trình. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để có thêm nhiều tài liệu học tập chất lượng nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ